Vocabulary list for Son La dialect of the Mường language as spoken in the commune of HuyTan, part 2 of 4

Vốn từ tiếng Mường của thổ ngữ xã Huy Tân, thuộc phương ngữ Sơn La, phần 2/4

(depositor, researcher) ;
(interpreter) ;
(speaker) ;
(speaker) ;
(speaker) ;
(speaker) ;
(sponsor)

(mise à disposition: 2015-07-29; archivage: 2015-09-04T15:50:11+02:00; dernière modification de la notice: 2020-11-28)

Position dans le plan de classement
  • Collection Pangloss
    • Vocabulary list for Son La dialect of the Mường language as spoken in the commune of HuyTan, part 2 of 4
    Editeur(s):
    Description(s):
    Mường vocabulary, from word item 730 to word item 1507, EFEO-CNRS-SOAS lexicon [from n° 111b to 239.7 following Ferlus's numbering]
    Từ vựng tiếng Mường, từ mục từ 730 đến mục từ 1507 trong bảng từ của EFEO-CNRS-SOAS [từ số 111b đến 239.7 theo kí hiệu của Ferlus]. Cuộc điều tra được dẫn dắt chủ yếu bằng tiếng Việt
    Type(s):
    Types linguistiques:
    Sujet(s):
    Langues objet d'étude:
    (code ISO-639: mtq )
    Mots-clés:
    Langue(s):
    (code ISO-639: mtq )
    Mường
    (code ISO-639: vie )
    Format(s):
    Compact analog audio tape
    Droits:
    Librement accessible
    Copyright (c) Ferlus, Michel
    Identifiant(s):
    doi:10.24397/PANGLOSS-0001688
    oai:crdo.vjf.cnrs.fr:cocoon-a5a4c1ba-f098-30bc-a58a-db2afef20c74
    [fr] Ancienne cote: crdo-MTQ_HUYTAN_VOC2_SOUND
    doi:10.34847/cocoon.a5a4c1ba-f098-30bc-a58a-db2afef20c74
    ark:/87895/1.17-512817
    Pour citer la ressource:DOIhttps://doi.org/10.34847/cocoon.a5a4c1ba-f098-30bc-a58a-db2afef20c74