Vocabulary list for Hoa Binh dialect of the Mường language as spoken in the commune of Dan Chu [female speaker], part 1 of 2

Vốn từ tiếng Mường của thổ ngữ xã Dân Chủ, thuộc phương ngữ Hòa Bình [người nói: nữ], phần 1/2

(depositor, researcher) ;
(interpreter) ;
(speaker) ;
(speaker) ;
(sponsor)

(création: 1983-03-20; mise à disposition: 2015-07-29; archivage: 2015-09-04T15:44:51+02:00; dernière modification de la notice: 2020-11-28)

Position dans le plan de classement
  • Collection Pangloss
    • Vocabulary list for Hoa Binh dialect of the Mường language as spoken in the commune of Dan Chu [female speaker], part 1 of 2
    Editeur(s):
    Description(s):
    Mường vocabulary, from word item 1 to word item 1930, EFEO-CNRS-SOAS lexicon [from n° 1 to 310 following Ferlus's numbering]
    Từ vựng tiếng Mường, từ mục từ 1 đến mục từ 1930 trong bảng từ của EFEO-CNRS-SOAS [từ số 1 đến 310 theo kí hiệu của Ferlus]. Cuộc điều tra được dẫn dắt chủ yếu bằng tiếng Việt
    Type(s):
    Types linguistiques:
    Sujet(s):
    Langues objet d'étude:
    (code ISO-639: mtq )
    Mots-clés:
    Langue(s):
    (code ISO-639: fra )
    Mường
    (code ISO-639: vie )
    (code ISO-639: mtq )
    Format(s):
    Compact analog audio tape
    Droits:
    Librement accessible
    Copyright (c) Ferlus, Michel
    Identifiant(s):
    doi:10.34847/cocoon.42b3550f-d8a5-3cba-aace-123693c0a194
    doi:10.24397/PANGLOSS-0001672
    oai:crdo.vjf.cnrs.fr:cocoon-42b3550f-d8a5-3cba-aace-123693c0a194
    [fr] Ancienne cote: crdo-MTQ_DANCHU_F_VOC1_SOUND
    ark:/87895/1.17-512807
    Pour citer la ressource:DOIhttps://doi.org/10.34847/cocoon.42b3550f-d8a5-3cba-aace-123693c0a194