Famille de langues: Bahnaric
Code Glottolog: bahn1264
Classification: Austroasiatic > Bahnaric
Ressources dans l'entrepôt
Langue | Code | Nombre | |
---|---|---|---|
Chrau | crw | 23 | |
Eastern Mnong | mng | 23 | |
Nyaheun | nev | 15 | |
Tampuan | tpu | 2 | |
Laven | lbo | 1 |
Références bibliographiques sur les langues de cette famille trouvées dans Glottolog
- 1962. Stieng 1. Saigon: Bộ quốc-Gia Giáo-Dục Xuất-Bản. 21pp. (cf. référence complète)
- 1962. Stieng 2. Saigon: Bộ Quốc-Gia Giáo-Dục Xuất Bản. 26pp. (cf. référence complète)
- 1962. Stieng 3. Saigon: Bộ Quốc-Gia Giáo-Dục Xuất-Bản. 38pp. (cf. référence complète)
- 1963. Stieng 4. Saigon: Bộ Quốc-Gia Giáo Dục Xuất Bản. 60pp. (cf. référence complète)
- 1964. Bahnar 1-4. Saigon: Summer Institute of Linguistics. (cf. référence complète)
- 1964. Stieng 5. Saigon: Bộ Quốc-Gia Giáo-Dục Xuất-Bản. 88pp. (cf. référence complète)
- 1966. Rotếang 1 (Sá vỡ-lòng tiếng Sedang, cuốn 1). 22pp. (cf. référence complète)
- 1966. Rotếang 2 (Sách vơ̂-lòng tiếng Sedang, cuốn 2). 26pp. (cf. référence complète)
- 1966. Rotếang 3 (Sách vỡ-lòng tiếng Sedang, cuốn 3). 25pp. (cf. référence complète)
- 1966. Rotếang 4 (Sách vỡ-lòng tiếng Sedang cuốn 4). 30pp. (cf. référence complète)
- 1966. Rotếang 5 (Sách vỡ-lòng tiếng Sedang, cuốn 5). 30pp. (cf. référence complète)
- 1966. Rotếang 6 (Sách vỡ-lòng tiếng Sedang, cuốn 6). 38pp. (cf. référence complète)
- 1966. Rotếang 7 (Sách vỡ-lòng tiếng Sedang, cuốn 7). 34pp. (cf. référence complète)
- 1966. Rotếang 8 (Sách vỡ-lòng tiếng Sedang, cuốn 8). 38pp. (cf. référence complète)
- 1967. Ală bơta bơtê cih sră: Pơnah cau pôgru dê. 164pp. (cf. référence complète)
- 1967. Añ bơtê sền sră, ơdŭ sơnròp (Em học vần, lớp sáu). 186pp. (cf. référence complète)
- 1967. Añ bơtê sền sră, ơdŭ sơnròp: Pơnah cau pôgru dê. 186pp. (cf. référence complète)
- 1967. Bahnar 5, 6. (cf. référence complète)
- 1967. Sơ̆p hlabơar chih kơ 'bok thơi. 103pp. (cf. référence complète)
- 1967. Sơ̆p hlabơar rok yua kơ 'bok thơi. 211pp. (cf. référence complète)
- 1969. Chrau 3A. 12pp. (cf. référence complète)
- 1969. Chrau 5. Saigon: Summer Institute of Linguistics. 96pp. (cf. référence complète)
- 1969. Sơ̆p hlabơar pơhrăm rok chư wă yua kơ 'bok thơ̆i, 1. Saigon: Department of Education. x+63pp. (cf. référence complète)
- 1970. 'Mon va raninh can rìh mangai Hrê (Sách phong-tục tập-quán cuả Hrê). 111pp. (cf. référence complète)
- 1970. Bahnar: Lăm pơtơm pơhrăm 1-3. Saigon: Department of Education. (cf. référence complète)
- 1970. Siraq yao yiêng de tamti camvŭm Chrau, sŭng sirăq Chrau A, 1, 2 (Day vần tiêng Chrau, trong cuốn Chrau A, 1, 2; phần chỉ nam; lơp vỡ long). (cf. référence complète)
- 1970. Sirăq twang: Sirăq an ayh yao yiêng iưn. 41pp. (cf. référence complète)
- 1970. Sơ̆p hlabơar pơhrăm rok chư wă yua kơ 'bok thơ̆i, 2, 3. (cf. référence complète)
- 1971. Athai wei răk pran jơwa: Lăm mônh (Sách vệ-sinh: Lớp một). 127pp. (cf. référence complète)
- 1971. Au achràm raninh ma lem: Lòp mòiq (Em tập tính tốt: Lớp một). 151pp. (cf. référence complète)
- 1971. Au hõc chù, lòp pasèm: Casech 1-3 (Em học vần, lớp vỡ-lòng: Cuốn 1-3). (cf. référence complète)
- 1971. Au hõc chù, lòp pasèm: Cashech hnài pato mangai hnài (Em học vần 1, 2, 3; lớp vỡ-lòng: Phần chỉ nam). 283pp. (cf. référence complète)
- 1971. Bơta pơndròm, ơdŭ sơnròp, pơnah cau pôgru dê (Em học toán, lớp vỡ-lòng: Phần chỉ nam). 139pp. (cf. référence complète)
- 1971. Bơta sàng goh, bơta bơtê git gơs, bơta lơh lòt niam, ơdŭ sơnròp: Pơnah cau pôgru dê (Môn học bằng bảng treo vệ-sinh, khoa-học, và đúc-dục, lớp vỡ lòng: Phần chỉ nam). 144pp. (cf. référence complète)
- 1971. Cashech hnài tinh jôq, lòp pasèm (Em học toán, lớp vỡ-lòng: Phần chỉ nam). 104pp. (cf. référence complète)
- 1971. Eh hòk túm khu kế lap luô: Lam môi (Em tìm hiểu khoa-học: Lớp một). 183pp. (cf. référence complète)
- 1971. Eh mơhriam tơdróang ối ka lém: Lam môi (Em tập tính tốt: Lớp một). 151pp. (cf. référence complète)
- 1971. Em hoc vần: Lớp một. 174pp. (cf. référence complète)
- 1971. Em học vần: Lớp một. 174pp. (cf. référence complète)
- 1971. Em học vần: Lớp một. 174pp. (cf. référence complète)
- 1971. Gâp nti ma mpô mpa: Jrô nguay (Em tìm-hiểu khoa-học: Lớp một). 183pp. (cf. référence complète)
- 1971. Gâp nti nuih n'hâm ueh: Jrô nguay (Em tập tính tốt: Lớp một). 151pp. (cf. référence complète)
- 1971. Gâp ntơm nti uănh, jrô mhe nti, kôq 1-3 (Em học vần, lớp vỡ lòng, phần 1-3). (cf. référence complète)
- 1971. Gâp ntơm nti uănh, jrô mhe nti: Ndrom samƀŭt ma nơm nti (Em học vần, lớp vỡ lòng: Phần chỉ nam). 324pp. (cf. référence complète)
- 1971. Gŭq yăh jrŏh (Sách vệ-sinh: Lớp một). 127pp. (cf. référence complète)
- 1971. Gŭq yăh jrŏh yăh camhlăng; vơn gưt sinlơ sŭng vri heq; gŭq con tamun yăh sŏng (Môn học bằng bảng treo vệ-sinh, khoa-học, và đức-dục; lớp vỡ lòng: Phần chỉ nam). (cf. référence complète)
- 1971. Hõc yineq plình taneh: Lòp mòiq (Em tìm-hiêu khoa-học: Lớp một). 183pp. (cf. référence complète)
- 1971. Inh pơhrăm gah tơdrong lui oei sa 'long (Em tập tính tốt: Lớp một). 151pp. (cf. référence complète)
- 1971. Inh wă kơ lơlĕ ayuh plĕnh teh: Lăm mônh (Em tìm-hiểu khoa-học: Lớp một). 183pp. (cf. référence complète)
- 1971. La bơ-ar hŏk chu Halăng. 81pp. (cf. référence complète)
- 1971. Loq pasrech 'mòt padrên: Lòp mòiq (Sách vệ sinh: Lóp một). 127pp. (cf. référence complète)
- 1971. Loq pasrech (basròih) 'mòt padrên, hõc yineq plình taneh, raninh ma lem; lòp pasèm: Cashech hnài pato mangai hnài (Mon học bìằng bảng treo vệ-sinh, khoa-học, và đức-dục; lớpvỡ-lòng: Phần chỉ nam). 133pp. (cf. référence complète)
- 1971. Nau lăng săk jăn: Jrô nguay (Sách vệ sinh: Lớp một). 127pp. (cf. référence complète)
- 1971. Nkoch bri rhi yau nau vay Bu Nong: Jrô nguay (Sách phong-tục tập-quán của người Mnông: Lớp một). 100pp. (cf. référence complète)
- 1971. Oh bơtâ nùs nhơm niam: ơdŭ dùl (Em tập tính tốt: Lớp một). 151pp. (cf. référence complète)
- 1971. Oh joi git bơta gơlik gos: ơdŭ dùl (Em tìm-hiểu khoa-học: Lớp một). 183pp. (cf. référence complète)
- 1971. Sơp hlabơar hơ'mon tơdrong Bahnar sơ̆ ki, lăm mônh (Sách phong-tuc tập-quán của người Bahnar: Lớp một). 104pp. (cf. référence complète)
- 1971. Sơ̆p hlabơar tĭnh jô̆, lăm pơtơm pơhrăm (Em học toán, lớp vỡ lòng: Phần chỉ nam). 94pp. (cf. référence complète)
- 1971. Sền gầr bơta prần kơldang: ơdŭ dùl (Sách vệ-sinh: Lớp một). 127pp. (cf. référence complète)
- 1971. Tamti trong Chrau: Sirăq yao yiêng de (sŭng sirăq Chrau 3, 4): Dạy vần tiêng Chrau (phần chỉ nam) trong cuốn Chrau 3, 4. 110pp. (cf. référence complète)
- 1971. Twang: Sirăq yao yiêng de (Em học toán, lớp vỡ lòng: Phần chỉ nam). 118pp. (cf. référence complète)
- 1971. Tơdrong oei sa sơgaih; tơdrong ayuh plĕnh teh; tơdrong oei sa 'lơng: Lăm pơtơm pơhrăm (Môn học bằng bảng treo vê-sinh, khoa-học và dức-duc: Lớp vỡ lòng: Phần chỉ nam). 144pp. (cf. référence complète)
- 1971. Vơn gưt sinlơ sŭng vri heq (Em tìm-hiểu khoa-học: Lớp một). 183pp. (cf. référence complète)
- 1972. 'Dŏk tơtayh Jeh, au pơchŏ hŏk chù Jeh: Hŏk tro pơsèm hŏk, lăm-al 1-3 (Ðọc tiếng Jeh, Em học vần tiếng Jeh: Lớp vỡ-lòng, quyển 1-3). (cf. référence complète)
- 1972. Añ bơtê sền sra 1-20 (Bộ bảng treo Em học vần tiếng Kơho). (cf. référence complète)
- 1972. Añ bộtê sền sră: Pơnah cau pơgru dê (Em học vần, lớp vỡ lòng: Phần chỉ nam). 393pp. (cf. référence complète)
- 1972. Bahnar 1-18: Bộ bảng treo Em học vần tiếng Bahnar. (cf. référence complète)
- 1972. Bahnar, lăm pơtơ̆m pơhrăm: Sơ̆p hlabơar wă yua kơ 'bok thây (Em học vần, lóp võ lòng: Phần chỉ nam). 317pp. (cf. référence complète)
- 1972. Eh mơhriam hòk chu rơtéang 1-20 (Em học vần bảng treo 1-20). (cf. référence complète)
- 1972. Eh mơhriam hòk chu rơtéang, lam ki póang: 'Na ki 'bok thái (Em học vần tiếng Sedang, lớp vỡ lòng: Phần chỉ-nam). 309pp. (cf. référence complète)
- 1972. Eh mơhriam hòk chu rơtéang, lam ki póang: koxôp 1-3 (Em học vần, lớp vỡ lòng: quyển 1-3). (cf. référence complète)
- 1972. Em học vần, tiêng Chrau Jro: Quyên 1 (Chrau: Siraq di 1). 64pp. (cf. référence complète)
- 1972. Gâp ntơm nti uănh 1-20 (Bộ bảng treo, em học vần tiếng Mnông). (cf. référence complète)
- 1972. Gŭq con tamun yăh sŏng (Em tập tính tốt: Lớp một). 151pp. (cf. référence complète)
- 1972. Lăm pơtom pơhrăm: Sơ̆p Hlabơar wă yua Kơ 'bok thây (Em học vần (Tiếng Bahnar)). 317pp. (cf. référence complète)
- 1972. Nau kơp, jrô mhe nti: Ndrom samƀŭt ma nơm nti (Em học toán, lớp vỡ lòng: Phần chỉ nam). 121pp. (cf. référence complète)
- 1972. Nau nai dŏng rblang rup yông nti: Nti ma mpô mpa, nau lăng săk jăn, nuih n'hâm ueh; jrô mhe nti: Ndrom samƀut ma nai nti (Môn học bằng bảng treo vệ-sinh, khoa-học, và đức-dục; lớp vỡ lòng: Phần chỉ nam). 147pp. (cf. référence complète)
- 1972. Rak dei cha va kho mo cha: Lam môi (Sách vệ-sinh: Lớp một). 127pp. (cf. référence complète)
- 1972. Sirăq yao yiêng de tamti camvŭm Chrau (Dạy vần tiếng Chrau, lớp vỡ-lòng: Phần chỉ-nam). 249pp. (cf. référence complète)
- 1972. Va hnê tơdróang kơxô̆: 1, 2; lam ki póang: 'Na vai 'bok thái (Em học toán, lớp vỡ-lòng: Phần chỉ-nam). (cf. référence complète)
- 1972. Va hnê tơdrơang krúa, tơdróang túm khu kế lap luô, 'báng tơdróang ôi ka lém; lam ki póang: 'Na vai 'bok thái (Môn học bằng bảng treo vệ-sinh, khoa-học và đức-dục; lớp vỡ-lòng: Phần chỉ-nam). 160pp. (cf. référence complète)
- 1973. Au pơchŏ hŏk chù Jeh, hŏk tro pơsèm hŏk; 'Bok thay (Em học vần, lớp vỡ lòng; phần chỉ nam). 281pp. (cf. référence complète)
- 1973. Em học vần, tiếng Chrau Jro: Quyên 2, lớp vỡ-lòng (Chrau: Sirăq di 2). 117pp. (cf. référence complète)
- 1973. Oh hok sarooy pok kool Kua: Puq 1, phaloot sarop (Em học vần tiếng Cua: Quyển 1, lớp vỡ-lòng). 64pp. (cf. référence complète)
- 1973. Sơm-ôt dah coon hoc, troong Sdiêng (Em học vần, tiếng Stiêng, lớp vỡ-lòng: quyển 1, 2, 3). (cf. référence complète)
- 1973. Sơm-ưt chư Sdiêng: Jah bơl thay jao (Em học vần, lớp vỡ-lòng: Phần chỉ-nam). 320pp. (cf. référence complète)
- 1974. Sơm-ưt ti twaang 1, 2: Jah bơl thay jao (Sách dạy toán-học, lớp vỡ-lòng: Phần chỉ-nam). 187pp. (cf. référence complète)
- 2000. Hian an sambut tampuan, 1-4. Phnom Penh: Ministry of Education of Cambodia. (cf. référence complète)
- A. Morice. 1875. Étude sur deux dialectes de l'Indo-Chine: Les Tiams et les Stiengs (Cochinchine et Cambodge). Paris: Maisonnneuve. 42pp. (cf. référence complète)
- Alves, Mark J. 2001. Distributional properties of causative verbs in some Mon-Khmer languages. Mon-Khmer Studies: a Journal of Southeast Asian Linguistics and Languages 31. 107-20. (cf. référence complète)
- Antoine Cabaton. 1905. Dix Dialectes Indochinois. Journal Asiatique: Serie 10 4. 265-344. (cf. référence complète)
- Azémar, H. 1886. Dictionnaire Stieng. Receuil de 2,500 mots faits à Brơlâm en 1865 [Stieng dictionary. A collection of 2,500 words from Brơlâm in 1865]. Excursions et Reconnaissances 12. 99-146, 251-344. (cf. référence complète)
- Azémar, H. 1887. Dictionnaire Stieng. Saigon: Imprimerie Coloniale. (cf. référence complète)
- Azémar, H. 1887. Dictionnaire Stieng: Receuil de 2,500 mots faits à Brơlâm en 1865 [Stieng dictionary: A collection of 2,500 words from Brơlâm in 1865]. Saigon: Imprimérie Coloniale. 196pp. (cf. référence complète)
- Baird, Ian George. 2008. Various forms of colonialism: the social and spatial reorganisation of the Brao in southern Laos and northeastern Cambodia. (Doctoral dissertation, University of British Columbia; 520pp.) (cf. référence complète)
- Banker, Elizabeth M. 1964. Bahnar reduplication. Mon-Khmer Studies 1. 119-134. (cf. référence complète)
- Banker, Elizabeth [F.] [M.]. 1964. Bahnar affixation. Mon-Khmer Studies I. 99-118. (cf. référence complète)
- Banker, John E. 1964. Transformational paradigms of Bahnar clauses. Mon-Khmer Studies 1. 7-39. (cf. référence complète)
Seules sont affichées les 100 premières référence. Pour une liste exhaustive sur Glottolog
Autres liens sur cette famille de langues
Informations tirées de dbpedia.org, et de Glottolog