Tày Poọng vocabulary, part 2 of 4

(depositor, researcher) ;
(researcher) ;
(speaker) ;
(speaker) ;
(speaker) ;
(sponsor)

(création: 1992-04; mise à disposition: 2019-02-27; archivage: 2019-04-09T16:47:05+02:00; dernière modification de la notice: 2020-11-28)

Position dans le plan de classement
Editeur(s):
Description(s):
Tày Poọng vocabulary, part 2 of 4; from word item 794 to word item 1506, EFEO-CNRS-SOAS lexicon [from n° 124.1a to 239.6a following Ferlus's numbering]
Vốn từ vựng tiếng Tày Poọng, phần 2/4; từ mục từ 794 đến mục từ 1506 trong bảng từ của EFEO-CNRS-SOAS [từ số 124.1a đến 239.6a theo kí hiệu của Ferlus]
Type(s):
Types linguistiques:
Types de discours:
Sujet(s):
Langues objet d'étude:
(code ISO-639: hnu )
Mots-clés:
Langue(s):
(code ISO-639: vie )
(code ISO-639: hnu )
Tày Poọng
Droits:
Librement accessible
Copyright (c) Ferlus, Michel
Identifiant(s):
doi:10.34847/cocoon.1496baa0-901e-4d3a-b9da-038722604918
ark:/87895/1.17-1015741
oai:crdo.vjf.cnrs.fr:cocoon-1496baa0-901e-4d3a-b9da-038722604918
doi:10.24397/pangloss-0005449
Pour citer la ressource:DOIhttps://doi.org/10.34847/cocoon.1496baa0-901e-4d3a-b9da-038722604918