Vocabulary list for Hoa Binh dialect of the Mường language as spoken in the commune of Dan Chu [male speaker], part 2 of 4

Vốn từ tiếng Mường của thổ ngữ xã Dân Chủ, thuộc phương ngữ Hòa Bình [người nói: nam], phần 2/4

(depositor, researcher) ;
(interpreter) ;
(speaker) ;
(speaker) ;
(speaker) ;
(speaker) ;
(sponsor)

(mise à disposition: 2015-07-29; archivage: 2015-09-04T15:47:11+02:00; dernière modification de la notice: 2020-11-28)

Position dans le plan de classement
  • Collection Pangloss
    • Vocabulary list for Hoa Binh dialect of the Mường language as spoken in the commune of Dan Chu [male speaker], part 2 of 4
    Editeur(s):
    Description(s):
    Mường vocabulary, from word item 603 to word item 1361, EFEO-CNRS-SOAS lexicon [from n° 100e to 221.5 following Ferlus's numbering]
    Từ vựng tiếng Mường, từ mục từ 603 đến mục từ 1361 trong bảng từ của EFEO-CNRS-SOAS [từ số 100e đến 221.5 theo kí hiệu của Ferlus]. Cuộc điều tra được dẫn dắt chủ yếu bằng tiếng Việt
    Type(s):
    Types linguistiques:
    Sujet(s):
    Langues objet d'étude:
    (code ISO-639: mtq )
    Mots-clés:
    Langue(s):
    (code ISO-639: vie )
    Mường
    (code ISO-639: mtq )
    Format(s):
    Compact analog audio tape
    Droits:
    Librement accessible
    Copyright (c) Ferlus, Michel
    Identifiant(s):
    [fr] Ancienne cote: crdo-MTQ_DANCHU_M_VOC2_SOUND
    doi:10.34847/cocoon.eecbdc15-b643-34f6-8b47-095448f08880
    oai:crdo.vjf.cnrs.fr:cocoon-eecbdc15-b643-34f6-8b47-095448f08880
    doi:10.24397/PANGLOSS-0001678
    ark:/87895/1.17-512811
    Pour citer la ressource:DOIhttps://doi.org/10.34847/cocoon.eecbdc15-b643-34f6-8b47-095448f08880