Ly Hà vocabulary, part 4 of 4
http://cocoon.huma-num.fr/pub/CHO_cocoon-84f8f6f6-9587-41bc-8218-17ccc6246cac an entity of type: ProvidedCHO
Vốn từ vựng tiếng Ly Hà, phần 4/4; từ mục từ 2743 đến mục từ 2896 trong bảng từ của EFEO-CNRS-SOAS [từ số 439 đến 471a theo kí hiệu của Ferlus]
Ly Hà vocabulary, part 4 of 4; from word item 2743 to word item 2896, EFEO-CNRS-SOAS lexicon [from n° 439 to 471a following Ferlus's numbering]
dcterms:W3CDTF
1991-11-07
Freely accessible
dcterms:W3CDTF
2019-02-27
"Ly Hà vocabulary, part 4 of 4" 1991. Lyha. Ferlus, Michel (depositor); Ferlus, Michel (researcher); Chăn thon (vi) (speaker); จันธร (th) (speaker); Centre national de la recherche scientifique (sponsor). Editeur(s): Multimédia, Informations, Communication et Applications.
dcterms:W3CDTF
2019-04-09T17:15:13+02:00
oai:crdo.vjf.cnrs.fr:cocoon-84f8f6f6-9587-41bc-8218-17ccc6246cac
doi:10.24397/pangloss-0005441
ark:/87895/1.17-1015769
doi:10.34847/cocoon.84f8f6f6-9587-41bc-8218-17ccc6246cac
French
Laos
Lyha
Copyright (c) Ferlus, Michel
Lyha
Ly Hà vocabulary, part 4 of 4